STT
|
MÃ SỐ TTHC
|
TÊN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
|
MỨC ĐỘ DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN
|
Mức độ 3
|
Mức độ 4
|
I
|
SỞ CÔNG THƯƠNG
|
|
|
1
|
2.000607.000.00.00.H34
|
Cấp Giấy xác nhận kiến thức về an toàn thực phẩm cho tổ chức và cá nhân thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương
|
X
|
|
2
|
2.000647.000.00.00.H34
|
Cấp lại Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu
|
X
|
|
II
|
SỞ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI
|
|
|
1
|
2.000134.000.00.00.H34
|
Khai báo với Sở Lao động - Thương binh và Xã hội địa phương khi đưa vào sử dụng các loại máy, thiết bị, vật tư có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động
|
X
|
|
III
|
SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
|
|
|
1
|
2.001832.000.00.00.H34
|
Cấp Giấy xác nhận kiến thức về an toàn thực phẩm cho chủ cơ sở và người trực tiếp sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản
|
X
|
|
2
|
2.001827.000.00.00.H34
|
Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản
|
X
|
|
3
|
2.001823.000.00.00.H34
|
Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh nông, lâm, thủy sản (trường hợp trước 06 tháng tính đến ngày Giấy chứng nhận ATTP hết hạn)
|
X
|
|
4
|
2.001819.000.00.00.H34
|
Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh nông, lâm, thủy sản (trường hợp Giấy chứng nhận ATTP vẫn còn thời hạn hiệu lực nhưng bị mất, bị hỏng, thất lạc, hoặc có sự thay đổi, bổ sung thông tin trên Giấy chứng nhận ATTP)
|
X
|
|
5
|
1.004363.000.00.00.H34
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật
|
X
|
|
6
|
1.004346.000.00.00.H34
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật
|
X
|
|
7
|
1.007931.000.00.00.H34
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón
|
X
|
|
8
|
1.007932.000.00.00.H34
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón
|
X
|
|
IV
|
SỞ Y TẾ
|
|
|
1
|
1.003803.000.00.00.H34
|
Cấp giấy phép hoạt động đối với Phòng khám chuyên khoa thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
|
X
|
2
|
2.000984.000.00.00.H34
|
Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở dịch vụ y tế thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
|
X
|
3
|
1.002952.000.00.00.H34
|
Đánh giá duy trì đáp ứng thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc
|
|
X
|
V
|
SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI
|
|
|
1
|
1.002268.000.00.00.H34
|
Đăng ký khai thác tuyến vận tải hành khách cố định liên vận quốc tế giữa Việt Nam - Lào - Campuchia
|
|
X
|
2
|
2.002286.000.00.00.H34
|
Cấp lại Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô khi có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy phép kinh doanh hoặc Giấy phép kinh doanh bị thu hồi, bị tước quyền sử dụng
|
|
X
|
3
|
2.002287.000.00.00.H34
|
Cấp lại Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô đối với trường hợp Giấy phép kinh doanh bị mất, bị hỏng
|
|
X
|
4
|
1.002856.000.00.00.H34
|
Cấp Giấy phép liên vận Việt - Lào cho phương tiện
|
|
X
|
5
|
1.000703.000.00.00.H34
|
Cấp Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô
|
|
X
|
6
|
2.002288.000.00.00.H34
|
Cấp phù hiệu xe ô tô kinh doanh vận tải (kinh doanh vận tải hành khách: bằng xe ô tô theo tuyến cố định, bằng xe buýt theo tuyến cố định, bằng xe taxi, xe hợp đồng; kinh doanh vận tải hàng hóa: bằng công-ten-nơ, xe ô tô đầu kéo kéo rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc, xe ô tô tải kinh doanh vận tải hàng hóa thông thường và xe taxi tải)
|
|
X
|
7
|
2.002289.000.00.00.H34
|
Cấp lại phù hiệu xe ô tô kinh doanh vận tải (kinh doanh vận tải hành khách: bằng xe ô tô theo tuyến cố định, bằng xe buýt theo tuyến cố định, bằng xe taxi, xe hợp đồng; kinh doanh vận tải hàng hóa: bằng công-ten-nơ, xe ô tô đầu kéo kéo rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc, xe ô tô tải kinh doanh vận tải hàng hóa thông thường và xe taxi tải)
|
|
X
|
8
|
1.001023.000.00.00.H34
|
Cấp Giấy phép liên vận qua lại biên giới Việt Nam - Campuchia
|
|
X
|
9
|
1.002877.000.00.00.H34
|
Cấp Giấy phép vận tải qua biên giới Campuchia - Lào - Việt Nam
|
|
X
|
10
|
1.002869.000.00.00.H34
|
Cấp lại Giấy phép vận tải qua biên giới Campuchia - Lào - Việt Nam
|
|
X
|
11
|
1.002852.000.00.00.H34
|
Cấp lại Giấy phép liên vận Việt - Lào cho phương tiện
|
|
X
|